複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年7月3日のデイリーキーワードランキング

1

2

không
3

xu huong
4

thuong
5

huou
6

ân
7

ngon
8

Thang
9

VU
10

keo
11

trời
12

ニャー
13

nhat
14

シン ローイ
15

見通し
16

khong co gi
17

年金
18

tiếng Việt
19

tra tien
20

だめ
21

vệ sinh
22

tai lieu
23

bản phác thảo
24

nghet
25

thật
26

soi
27

tan thanh
28

rong
29

クワン アオ タイ
30

duong
31

bảo vệ
32

願い事
33

ngoi
34

ベイン ウング トゥー
35

36

hut
37

chua
38

クエン
39

ngo n
40

蜘蛛
41

nhuom
42

43

tập quán
44

賛成する
45

từ
46

anh
47

phan
48

mỗi ngày
49

tiền
50

chi

前の日を検索 | 2025/07/03 | 次の日を検索


2025年7月3日 17時54分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2025 GRAS Group, Inc.RSS