複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年2月26日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

眠い
3

誘拐する
4

an
5

Trong
6

xu huong
7

太陽
8

ニャット
9

誘拐
10

11

tien
12

dau
13

14

先生
15

ディー
16

患者
17

バン
18

tin
19

nhiệm kỳ
20

エアコン
21

フォイ
22

西
23

ngu
24

giống
25

Thang
26

アン
27

nang
28

viec
29

メロン
30

明日
31

温泉
32

マンタイ
33

duong
34

lần này
35

buồn ngủ
36

ウインク
37

công việc
38

trước
39

tuyet
40

thit
41

xin
42

43

trả lại
44

時間
45

わがまま
46

47

dac biet
48

thuong
49

đẹp
50

スオン


2024年4月25日 10時38分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS