複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年12月31日のデイリーキーワードランキング

1

Bạn
2

ティン トゥー
3

ngon
4

làm
5

ngu
6

nha
7

khong
8

だめ
9

vết nhăn
10

nau an
11

bao nhieu tien
12

giua
13

ho va ten
14

のんびりした
15

マンタイ
16

hiện nay
17

xin chào
18

給料
19

xu huong
20

あおい
21

concho
22

ゾーイ
23

ヌア
24

buổi sáng
25

仕事
26

thường
27

蕎麦
28

ホエ
29

lợn
30

野菜
31

xu hướng
32

đào
33

tuyen truyen
34

35

Man
36

郵便
37

感謝
38

コイ
39

tuyet
40

vào
41

mặt trời
42

hang nhat
43

dang
44

サー
45

にわとり
46

sách
47

48

強い
49

Rac
50

グロテスクな


2024年4月25日 11時19分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8


©2024 GRAS Group, Inc.RSS