複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年5月9日のデイリーキーワードランキング

1

2

チュア
3

toi
4

先生
5

Trong
6

小屋
7

thoi tiet
8

trang
9

phan
10

hieu
11

フォー ビエン
12

chung ta
13

ゼー トゥオン
14

giáo viên
15

truyen thong
16

みかん
17

ただいま
18

ホアン
19

xu huong
20

家族
21

温泉
22

ングオイ ヴィエット
23

đường
24

huou
25

giang
26

理念
27

dinh
28

ごめんなさい
29

tuyet
30

Thang
31

離婚する
32

細い
33

anh
34

子供
35

履歴書
36

一覧表
37

着る
38

タイ サオ
39

quen
40

lấp lánh
41

nhuom
42

so huu
43

だめ
44

sự sang sửa cuối cùng
45

どぶ
46

thap
47

trước
48

thuế
49

tiền mặt
50

乾かす


2025年6月24日 05時08分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 6月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS