複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年9月18日のデイリーキーワードランキング

1

ロシア
2

蕎麦
3

ンゴン
4

ンガー
5

Thang
6

ンギー ンゴー
7

8

Đó
9

うどん
10

Xe đạp
11

Biet
12

tốt nhất
13

14

khong
15

dau
16

khó khăn
17

ghi am
18

突然
19

bằng
20

nhat ban
21

việc làm ngoài giờ
22

doi
23

Nhật Bản
24

thiếu nữ
25

tuyệt
26

社長
27

xanh
28

ザイ
29

危ない
30

không
31

眠い
32

xu huong
33

チュア
34

規格
35

cuc
36

翻訳する
37

38

dep trai
39

来る
40

ンゲー
41

mệt mỏi
42

ニャイ
43

ングー
44

Chị
45

タム
46

giới thiệu
47

デン
48

えり
49

ネコ
50

バン


2024年4月27日 18時36分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 1
2 3 4 5 6 7 8
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS