複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年4月15日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

勉強する
3

tục ngữ
4

5

おめでとう
6

寂しい
7

kheo
8

ban
9

mức độ cực đoan
10

弁解する
11

ソーセージ
12

食事
13

nước
14

trang
15

完了
16

タム
17

18

解雇
19

anh
20

だめ
21

ロン
22

lam
23

タオル
24

nhat
25

cam / cam on
26

とても
27

28

受付
29

khéo
30

moi
31

大学
32

終わり
33

thanh pho
34

vết thương
35

lưu lại
36

Xin loi
37

デップ チャイ
38

たけのこ
39

ティエン
40

れもん
41

ホック
42

女の子
43

thi
44

45

khong
46

vẫn
47

cuu
48

レモン
49

quyet dinh
50

bui


2024年4月27日 16時49分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
29 30 31 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS