複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月14日のデイリーキーワードランキング

1

ban
2

xu huong
3

チョイ
4

tiếng Việt
5

vui
6

tạm biệt
7

ホン ハイ
8

nam
9

Chúc mừng
10

11

解除
12

ngon
13

trang
14

sự tán gái
15

hay nói
16

không cần
17

慰謝料
18

国籍
19

duc
20

ティエン イー
21

mối lo
22

交代する
23

Trung
24

giáo viên
25

xua
26

cảm / cám ơn
27

anh
28

hiệu thuốc
29

曇り
30

未来
31

bận
32

kết thúc
33

チャイ カイ
34

だめ
35

thanh phan muoi
36

le
37

lên
38

リエム
39

医者
40

少し
41

ヴォイ
42

tối nay
43

keo
44

nhẫn
45

quoc tich
46

小さい
47

平らな
48

チャン
49

ス ドアン
50

ロック


2025年6月15日 07時29分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS