複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年5月31日のデイリーキーワードランキング

1

クア
2

xin chào
3

形容詞
4

nam
5

会社
6

ロン
7

toi
8

9

Chúc ngủ ngon
10

Xin chao
11

khong
12

vất vả
13

giao
14

若い
15

する
16

an lac
17

trang
18

bao
19

ten
20

シンチャオ
21

チュン
22

Trung
23

先生
24

NGU
25

dang
26

おやすみなさい
27

tiếng Việt
28

アイン
29

旅券
30

大学
31

van
32

kiện
33

thời tiết
34

duong
35

đường
36

nong
37

寝る
38

39

tien
40

Nhà
41

風邪をひく
42

鶏肉
43

困る
44

kho
45

thu
46

意志
47

だから
48

焦る
49

thich
50

地震


2024年3月19日 16時36分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS