複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年12月24日のデイリーキーワードランキング

1

rong
2

テット
3

風邪をひく
4

cua
5

チャン
6

忙しい
7

ビエン
8

海老
9

ngày lễ
10

預金通帳
11

nhẹ
12

gia
13

đất
14

仕事
15

休み
16

bo
17

おめでとう
18

vẫn
19

携帯電話
20

休暇
21

ban
22

xin chào
23

お母さん
24

thu
25

分別
26

おもちゃ
27

神社
28

ranh
29

bên
30

tien
31

yeu
32

33

nhat
34

cười
35

hong
36

ゴミ
37

sổ sách ngân hàng
38

cũng
39

従業員
40

trở về
41

may san
42

toi
43

trong
44

理由
45

khong
46

nhung
47

tổng thống
48

THI
49

膿み
50

moi


2024年3月19日 19時28分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2024 GRAS Group, Inc.RSS