複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年2月12日のデイリーキーワードランキング

1

ngon
2

子・孫
3

4

nhat ban
5

hoa tai
6

hoa
7

ルオン
8

ホア
9

thu
10

Người
11

giỏi
12

chi
13

bang
14

lợi ích
15

nam
16

会社
17

trai
18

ドン
19

cuối cùng
20

ヴァ
21

チャン
22

bằng chứng
23

tim kiem
24

ngu
25

bo
26

nấu ăn
27

lừa
28

quần áo bơi
29

ンガン
30

không
31

xu huong
32

tin
33

com
34

doan
35

ồn ào
36

dep trai
37

dan
38

出発
39

doi
40

航空便
41

Tinh
42

タイサオ
43

危ない
44

不潔な
45

mo
46

làng
47

日本の
48

嫌な
49

cuối tuần
50

行く


2024年4月26日 22時33分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS