複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月12日のデイリーキーワードランキング

1

2

huou
3

bieu
4

nhuom
5

未来
6

ニャン
7

Nhật Bản
8

khách sạn
9

năm nay
10

トゥン
11

風邪をひく
12

xu huong
13

難儀
14

cuối cùng
15

検査
16

nghet
17

pham
18

危ない
19

phó
20

ハンマー
21

tháo
22

ング イー
23

小さい
24

thu ba
25

ニュン
26

肛門
27

だめ
28

ngon
29

trời muốn mưa
30

麻薬
31

チュア
32

tháng
33

tiếng Việt
34

LUC
35

すごい
36

giau
37

bị cảm lạnh
38

nghe thuat
39

ティン
40

lịch sự
41

bớt
42

so dien thoai
43

gio
44

Thang
45

nhat
46

cảm / cám ơn
47

休憩
48

ボーイフレンド
49

vang
50

hang


2025年6月14日 19時35分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS