複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年7月25日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

家賃
3

ティエン トゥエ ニャー
4

毎週
5

とおい
6

子供
7

thời gian
8

trang
9

ぶどう
10

ラム
11

理由
12

終わり
13

ドゥオン
14

迷子
15

trẻ con bị lạc
16

17

マーウ
18

tien
19

練習する
20

anh
21

không
22

眠い
23

お釣り
24

tro
25

ファイ
26

bang
27

phương tiện
28

co
29

kham pha ra
30

lập
31

湿気
32

sự cải tiến
33

luong
34

テット
35

trở lại
36

vang loi
37

thanh pho
38

ドアン クオイ
39

仕事
40

暑い
41

dung tích
42

麻薬
43

công chức
44

trực tiếp
45

khong
46

nhung
47

社長
48

mac
49

COM
50

ニャオ


2024年4月25日 03時02分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS