複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年5月17日のデイリーキーワードランキング

1

2

tin tuc
3

スン スオン
4

nghỉ
5

Xin chao
6

ナム
7

コン クア
8

チュア
9

アイン
10

nhan vien
11

12

チュオン
13

マン
14

trời muốn mưa
15

タイ サオ
16

bieu
17

休み
18

楽しむ
19

Người
20

tuyet
21

ảnh
22

nghi
23

thấy
24

giam
25

危ない
26

先生
27

みみ
28

Thang
29

khoe
30

nghet
31

職人
32

mat ong
33

ロイ ヴァオ
34

nhuom
35

間違い
36

may
37

tra tien
38

ホアン ハオ
39

マイン
40

bằng chứng
41

情熱
42

制限
43

hiểu
44

かわいい
45

ngan
46

nhon
47

sự dùng
48

歩合
49

nghe,
50

ネコ

前の日を検索 | 2025/05/17 | 次の日を検索


2025年5月17日 12時12分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8


©2025 GRAS Group, Inc.RSS