複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年1月3日のデイリーキーワードランキング

1

hai huoc
2

xin chào
3

迷う
4

cua
5

gac
6

明日の朝
7

toi
8

9

vay
10

時計
11

12

quấy rầy
13

ベトナム
14

thời gian
15

鍛練する
16

moc
17

khoảng
18

nam
19

染める
20

yeu
21

cam / cam on
22

成功する
23

khong
24

温泉
25

テット
26

クエン
27

thật
28

チュア
29

xa hoi
30

lam
31

mặt trăng
32

アイン
33

焼く
34

だめ
35

được
36

giá nhất định
37

theo
38

thoI
39

xin
40

mặn
41

コンコン
42

たくさん
43

時効
44

vào
45

qua
46

anh
47

đến
48

アメリカ
49

郵便
50



2024年4月26日 18時59分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS