複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2019年2月22日のデイリーキーワードランキング

1

シンチャオ
2

おやすみなさい
3

để lại
4

toi
5

Chúc ngủ ngon
6

仕事
7

今日
8

xin chào
9

先生
10

地震
11

12

眠い
13

nam
14

だめ
15

sự báo cáo
16

おめでとう
17

cam / cam on
18

không có gì
19

Chúc mừng
20

Thang
21

22

23

dau
24

moi
25

vi
26

休憩
27

ベトナム語
28

sau
29

30

先輩
31

Trung
32

Tu
33

中国
34

goi
35

quản lý
36

残す
37

コム
38

39

ゼウ
40

黄色
41

ten
42

43

khong
44

tổng thống
45

ことわざ
46

インフルエンザ
47

注文する
48

dùng
49

địa chất
50

noi


2024年3月19日 16時17分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS