複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年9月11日のデイリーキーワードランキング

1

tiếng Việt
2

an
3

dung
4

dừng lại
5

止める
6

xin chào
7

先生
8

ve
9

nghi
10

đi
11

anh
12

bien
13

vao
14

nha
15

おめでとう
16

17

シンチャオ
18

công nghiệp
19

trang thai
20

調整する
21

tới
22

ヒエウ
23

xu huong
24

tiếng Anh
25

thịt bò
26

裁判
27

lai
28

bao nhiêu
29

khong
30

デー ライ
31

勉強する
32

xâm nhập
33

su an cuop
34

dan
35

cuop
36

xanh
37

終わり
38

chung
39

nhe
40

VU
41

会社
42

xao
43

サップ
44

xot
45

46

時々
47

dày
48

49

trang
50

訴える


2024年3月19日 14時12分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS