複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年10月20日のデイリーキーワードランキング

1

ティエン
2

anh họ
3

Xin chao
4

địa chỉ
5

クレジットカード
6

先生
7

hoat hinh
8

trò chơi
9

10

lai
11

うさぎ
12

khong
13

丁寧な
14

食中毒
15

空港
16

dep trai
17

ヌオック
18

Mỹ
19

雑誌
20

sân bay
21

落し物
22

sự làm việc quá sức
23

ゾイ
24

anh
25

Chuc mung
26

đi mua sắm
27

hieu
28

giảm đi
29

chu
30

lau
31

tháng
32

quen
33

ヴァン フォン
34

ファイ
35

ky niem
36

ファー
37

hat giong
38

ngu
39

ゴック
40

giảm bớt
41

máy móc
42

giới hạn
43

thoi tiet
44

休憩
45

カム オン
46

hanh phuc
47

わがまま
48

サンサン
49

thuong
50

ボー


2024年10月23日 19時28分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2024 GRAS Group, Inc.RSS