複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年5月21日のデイリーキーワードランキング

1

2

社長
3

形容詞
4

bieu
5

tạm biệt
6

rat
7

忙しい
8

dung
9

chị
10

11

nhat
12

khác
13

không tốt
14

もう一度
15

かび
16

nóng
17

thế
18

tới
19

ngon
20

ông
21

khong
22

tai lieu
23

ティエン ヴィエット
24

給料
25

may
26

chui
27

まぬけ
28

nhỏ
29

vui vẻ
30

ノミ
31

32

住所
33

truyen
34

phòng
35

tung
36

リーダー
37

thất vọng
38

thanh đạm
39

40

軍隊
41

出産
42

手帳
43

ベトナム語
44

bang
45

サン
46

ングオイ サイ ズオウ
47

khoe
48

ソアイ
49

学校
50

ヌー


2024年6月23日 11時25分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
29 30 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 6月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS