複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年1月16日のデイリーキーワードランキング

1

おやすみなさい
2

おめでとう
3

Chúc ngủ ngon
4

chung
5

Nhật Bản
6

co
7

nhan
8

お菓子
9

先生
10

テット
11

trang
12

休憩
13

眠い
14

自分勝手な
15

toi
16

khong
17

đến muộn
18

危ない
19

郵便配達人
20

my
21

hèn hạ
22

nhat ban
23

Xin chao
24

シンチャオ
25

thich
26

nam
27

解雇
28

me
29

病気
30

khac
31

ナム
32

thuong
33

買う
34

hieu
35

36

みんな
37

thu
38

あいかわらず
39

cut
40

tiếng Việt
41

yêu
42

thời gian
43

loi
44

tâm trí
45

không có chi
46

製造
47

an toàn
48

食料
49

楽しい
50

cố gắng


2024年3月19日 14時27分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS