複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年10月28日のデイリーキーワードランキング

1

おめでとう
2

xin chào
3

あつい
4

組み合わせ
5

thật
6

ニャット
7

テット
8

Thang
9

khuyên
10

khăn
11

休み
12

腋の下
13

Trung
14

dien
15

選挙
16

nua
17

軽い
18

ニャオ
19

Người
20

だめ
21

先生
22

vợ chồng
23

tham
24

mo
25

tu
26

tien
27

khong
28

tiếng Việt
29

どうぞ
30

採用
31

da
32

xem
33

gia
34

ngon
35

ねじる
36

Xem
37

ハム
38

ロイ
39

推量
40

luc
41

trời
42

lời khuyên
43

44

ものさし
45

nam
46

vặn
47

Xin chao
48

49

chứng co giật
50

chi


2024年3月19日 17時54分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS