複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年5月6日のデイリーキーワードランキング

1

2

ホア
3

ngon
4

tại sao
5

営業
6

hoi tho
7

học thuyết
8

thua
9

栓抜き
10

đe dọa
11

コン クア
12

バオ
13

sự căng thẳng
14

chị
15

裁判
16

huou
17

ンガム
18

nguoi phien dich
19

phuong huong
20

anh
21

レタス
22

23

マン タイ
24

クレジットカード
25

dang yeu
26

bieu
27

dep trai
28

dong y
29

duong
30

muoi
31

nấu ăn
32

雨が降る
33

アン
34

tang
35

ゼオ
36

近い
37

điểm
38

gọi
39

尊敬する
40

クワイ
41

thi
42

toi
43

入り口
44

bao nhiêu
45

xe xich-lo
46

tuyết rơi
47

bạn trai
48

次の
49

số điện thoại
50

詐欺

前の日を検索 | 2025/05/06 | 次の日を検索


2025年5月6日 09時18分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8


©2025 GRAS Group, Inc.RSS