複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月18日のデイリーキーワードランキング

1

2

nhe
3

tư cách
4

đàm phán
5

nam
6

nuong
7

trang
8

tạm biệt
9

xu huong
10

nhuom
11

フォー
12

rất
13

ニャン
14

duong
15

氏名
16

ra
17

benh
18

không
19

tiếng Việt
20

bieu
21

ごまかす
22

huou
23

diem
24

湿気
25

xao
26

nhan
27

ngôn ngữ
28

ダオ
29

ダン
30

oi buc
31

thế giới
32

luon luon
33

nhận
34

toi
35

day
36

dia
37

con chó
38

ニョイ
39

教育
40

マンゴー
41

所有する
42

タム ビエット
43

デップ チャイ
44

vui
45

trạng thái
46

noi
47

クーラー
48

冗談
49

trinh do
50

ゴック

前の日を検索 | 2025/06/18 | 次の日を検索


2025年6月18日 07時39分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS