複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年3月8日のデイリーキーワードランキング

1

bịt
2

biên giới
3

trang
4

duoc
5

安定
6

Thang
7

需要
8

お釣り
9

bản thân mình
10

anh
11

ぼんやりした
12

bạo lực
13

電灯
14

dac biet
15

電力
16

bảng để móc chìa
17

em gai
18

tot
19

社長
20

資格
21

電気
22

hien nay
23

chui
24

痛い
25

ドア
26

違う
27

trung
28

bản chất
29

一年
30

入り口
31

bất đắc dĩ
32

nhu the
33

cuc
34

仲介する
35

hat
36

掃除
37

nhan
38

毎日
39

bạn đồng nghiệp
40

hoi
41

thuc hien
42

借りる
43

休憩
44

uon
45

ニャット
46

お米
47

マイン
48

焼く
49

bằng ngôn ngữ giản dị
50

安全


2024年3月19日 16時50分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
22 23 24 25 26 27 28
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS