複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年12月11日のデイリーキーワードランキング

1

ngon
2

xin chào
3

thu
4

dien
5

trong
6

おめでとう
7

rác
8

Thang
9

社長
10

lần này
11

từ
12

cam / cam on
13

クエン
14

ruou
15

こんにちは
16

bo
17

ディエン
18

眠い
19

ロン
20

lam
21

tiếng Việt
22

Vinh
23

đi làm
24

ゾーイ
25

26

テン ニャオ
27

khong
28

dep
29

二日酔い
30

31

met
32

終わり
33

lay loi di
34

giống
35

だめ
36

欲しい
37

Vang
38

vẫn
39

anh em
40

41

42

không
43

好きである
44

chu
45

ngứa
46

cuu
47

lý lịch
48

xac nhan
49

quyền lực
50

溶かす


2024年3月19日 18時39分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
29 30 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9


©2024 GRAS Group, Inc.RSS