複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年1月23日のデイリーキーワードランキング

1

2

ニャイ
3

細い
4

sắp xếp
5

6

インフルエンザ
7

どろぼう
8

 散布する
9

10

寒い
11

lạnh
12

推量
13

どうぞ
14

bao giờ
15

ティエン イー
16

真面目な
17

DAT
18

nam
19

công ty điện lực
20

phuc vu
21

xuống
22

建築
23

trung tâm
24

lau
25

sự đoán
26

rất
27

抽象的な
28

ngày tháng năm sinh
29

sao chép
30

sự tức giận
31

hiểu
32

ティエン
33

HONG
34

手術
35

hay
36

磁石
37

thuong
38

dung
39

さようなら
40

子供
41

省略
42

Mục
43

チュン
44

明晩
45

ティエン ドン
46

勉強する
47

bieu
48

duc
49

mứt kẹo
50

登る


2025年2月5日 12時55分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 2月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS