複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年8月16日のデイリーキーワードランキング

1

tuyet
2

傾向
3

ngon
4

cam / cam on
5

ギー
6

インドネシア語
7

xu huong
8

an tâm
9

nước tiểu
10

ボーン
11

ba
12

故郷
13

tiếng Việt
14

Nu
15

先生
16

sự đổi
17

goi
18

諦めた
19

シンチャオ
20

giam doc
21

無理な
22

食べ物
23

会社
24

lo
25

gai
26

cong
27

gia
28

Nhà
29

hai
30

PHO
31

Xin chao
32

33

尿
34

boi
35

tai
36

thu
37

sự đặt chỗ trước
38

lam sao
39

su ban dau gia
40

ある
41

ao len dai tay
42

似合う
43

bo
44

tham
45

tên
46

シン チャオ
47

難民
48

おめでとう
49

Thang
50

anh em


2024年3月19日 13時06分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS