複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年6月13日のデイリーキーワードランキング

1

duong
2

dang
3

vang
4

thich
5

今日
6

おやすみなさい
7

di chúc
8

xin chào
9

シンチャオ
10

danh từ
11

先生
12

nhieu
13

người đạo diễn
14

どうぞ
15

vay
16

ベトナム語
17

Xin chao
18

ホアン
19

秘密
20

sach
21

vacxin
22

rảnh
23

tiếng Việt
24

太った
25

ニャー
26

mua
27

trả lời
28

du kích
29

30

trước
31

nong
32

xin
33

Thang
34

trang
35

権威
36

dao cạo
37

mời
38

du khách
39

lam
40

sinh vien
41

42

別れ
43

金髪
44

thời gian
45

do dự
46

tự ý
47

焼く
48

vi khuẩn
49

剃刀
50

呪う


2024年3月19日 20時06分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 1 2 3 4 5
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS