複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年4月16日のデイリーキーワードランキング

1

2

紛失
3

眠い
4

タイ サオ
5

自転車
6

少ない
7

hang
8

ラム
9

chung
10

buu dien
11

mot cai
12

dâng
13

hiểu biết
14

giau
15

uống
16

giang
17

18

tư cách
19

pham
20

クワン ニャン
21

om
22

クア
23

năm ngoái
24

sự dự định
25

預金通帳
26

quả dủa
27

thành phố
28

休憩
29

良い
30

食中毒
31

mang
32

Tinh
33

huou
34

giáo viên
35

da
36

vo
37

目標
38

thoi tiet
39

ゴミ
40

dieu bo
41

着る
42

nhuom
43

dong
44

ニャット
45

コン ガイ
46

料理する
47

トンボ
48

thi
49

thu
50

手伝う


2025年4月17日 22時27分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11


©2025 GRAS Group, Inc.RSS