複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年7月24日のデイリーキーワードランキング

1

2

thu ba
3

co the
4

giay
5

nguyen lieu
6

thu
7

Xin chao
8

cửa hàng
9

thiết yếu
10

讃美歌
11

du học
12

ニャン
13

Nhat
14

Trung
15

trả lời
16

huou
17

18

tính giao
19

nghet
20

ngay thang nam sinh
21

K ho
22

khó
23

ロイ ノーイ ゾイ
24

bộ phận
25

コー イー
26

ニャット
27

moi
28

スック チャイ
29

xua
30

sự nghiên cứu
31

チュック グー ゴン
32

Trong
33

タム
34

kien
35

phong
36

cộng
37

công việc tạm thời
38

hieu
39

目的
40

出席する
41

trận đánh
42

ニャップ ニョー
43

rất
44

bieu
45

nhuom
46

消極的な
47

Sau
48

nhôm
49

オシー
50

duc


2025年7月25日 22時30分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2025 GRAS Group, Inc.RSS