複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月17日のデイリーキーワードランキング

1

2

trang
3

nhe
4

tư cách
5

xu huong
6

đàm phán
7

nam
8

tiếng Việt
9

nhuom
10

フォー
11

nuong
12

quần áo
13

rất
14

氏名
15

ra
16

tính giao
17

ngon
18

benh
19

bieu
20

ニャン
21

duong
22

huou
23

湿気
24

ngôn ngữ
25

ダオ
26

oi buc
27

thế giới
28

keo
29

tạm biệt
30

nhận
31

toi
32

day
33

dia
34

con chó
35

所有する
36

タム ビエット
37

結局
38

クーラー
39

diem
40

冗談
41

trinh do
42

ゴック
43

44

持ってくる
45

xao
46

cong
47

カム オン
48

日程
49

nhat
50

下痢をする


2025年6月18日 03時24分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS