複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2015年8月12日のデイリーキーワードランキング

1

停止
2

lap
3

ミネラルウォーター
4

mang cut
5

cong
6

goi
7

trong
8

ニャン
9

ba
10

引っ張る
11

dấu
12

trong một lát
13

14

ảnh
15

từ
16

quan
17

nổi tiếng
18

良い
19

tu dien
20

cơm
21

viet
22

ghế
23

仕事
24

lam
25

26

チェー
27

ただいま
28

cuộc đi chơi
29

moi
30

ぼうけん
31

時々
32

từng
33

tien thu lao
34

35

スオン ソン
36

nhe
37

数字
38

違反
39

hai
40

41

tại sao
42

おばあさん
43

đi mua sắm
44

đệ tử
45

Mảnh
46

楽しい
47

誤り
48

nu y ta
49

sự có duyên
50

sức mạnh


2024年4月27日 02時11分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS