Weblioベトナム語辞典 のさくいん |
「ん」から始まる用語のさくいん
- 絞込み
- ん
- んあ
- んい
- んう
- んえ
- んお
- んか
- んき
- んく
- んけ
- んこ
- んさ
- んし
- んす
- んせ
- んそ
- んた
- んち
- んつ
- んて
- んと
- んな
- んに
- んぬ
- んね
- んの
- んは
- んひ
- んふ
- んへ
- んほ
- んま
- んみ
- んむ
- んめ
- んも
- んや
- んゆ
- んよ
- んら
- んり
- んる
- んれ
- んろ
- んわ
- んを
- んん
- んが
- んぎ
- んぐ
- んげ
- んご
- んざ
- んじ
- んず
- んぜ
- んぞ
- んだ
- んぢ
- んづ
- んで
- んど
- んば
- んび
- んぶ
- んべ
- んぼ
- んぱ
- んぴ
- んぷ
- んぺ
- んぽ
- ん(アルファベット)
- ん(タイ文字)
- ん(数字)
- ん(記号)
- ングオイ グーイ ティエン
- ングオイ ケー ティップ
- người kế tiếp
- ングオイ ケー トゥック サウ
- người kế tục sau
- ングオイ ケー トゥーア
- người kế thừa
- ングオイ ゴア ヴォ
- người góa vợ
- ングオイ サイ ズオウ
- người say rượu
- ングオイ サウ
- người xấu
- ングオイ サン タック
- người sáng tác
- ングオイ ザイ ザット
- người dại dột
- ングオイ ザイ ムオン
- người dậy muộn
- ングオイ ザウ
- người giàu
- ングオイ ザム ドック
- người giám đốc
- ングオイ ザム ホ
- người giám hộ
- ングオイ ザン タイン ティ
- người dân thành thị
- ングオイ ザー
- người già
- ングオイ ザー デン
- người da đen
- ングオイ シン
- người xin
- ングオイ スン フォン
- người xung phong
- ングオイ セム
- người xem
- ングオイ タイ バン ニャー
- người Tây ban nha
- ングオイ タット ンギエップ
- người thất nghiệp
- ングオイ ダイ ジエン
- người đại diện
- ングオイ ダイン カー
- người đánh cá
- ングオイ ダオ ジエン
- người đạo diễn
- ングオイ ダン バー デップ
- người đàn bà đẹp
- ングオイ チェー タオ マイ モック
- người chế tạo máy móc
- ングオイ チュック カオ ホン
- người chức cao hơn
- ングオイ チュン クオック
- người Trung Quốc
- ングオイ チュン ザン
- người trung gian
- ングオイ チュー
- người chủ
- ングオイ チョン
- người chồng
- ングオイ チョン ノム ニャー クア
- người trông nom nhà cửa
- ングオイ チー ダオ
- người chỉ đạo
- ングオイ チー フォイ
- người chi phối
- ングオイ ティエウ ズン
- người tiêu dùng
- ングオイ テオ ダオ ホイ
- người theo đạo Hồi
- ングオイ テオ チン テー ザン チュー
- người theo chính thể dân chủ
- ングオイ ディー ヴォイ ニャウ
- người đi với nhau
- ングオイ ディー ズー リック
- người đi du lịch
- ングオイ ト
- người thợ
- ングオイ トゥエー ムオン ダット
- người thuê mướn đất
- ングオイ ドゥア トゥー
- người đưa thư
- ングオイ ドゥー ハー ナン
- người đủ khả năng
- ングオイ ドック タン
- người độc thân
- ングオイ ドック ティン
- người đọc tin
- ングオイ ナウ アン
- người nấu ăn
- người nào đó
Weblioのさくいんはプログラムで自動的に生成されているため、一部不適切なさくいんの配置が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
同じカテゴリーのほかの辞書