Weblioベトナム語辞典 のさくいん |
「んが」から始まる用語のさくいん
- 絞込み
- ん
- んあ
- んい
- んう
- んえ
- んお
- んか
- んき
- んく
- んけ
- んこ
- んさ
- んし
- んす
- んせ
- んそ
- んた
- んち
- んつ
- んて
- んと
- んな
- んに
- んぬ
- んね
- んの
- んは
- んひ
- んふ
- んへ
- んほ
- んま
- んみ
- んむ
- んめ
- んも
- んや
- んゆ
- んよ
- んら
- んり
- んる
- んれ
- んろ
- んわ
- んを
- んん
- んが
- んぎ
- んぐ
- んげ
- んご
- んざ
- んじ
- んず
- んぜ
- んぞ
- んだ
- んぢ
- んづ
- んで
- んど
- んば
- んび
- んぶ
- んべ
- んぼ
- んぱ
- んぴ
- んぷ
- んぺ
- んぽ
- ん(アルファベット)
- ん(タイ文字)
- ん(数字)
- ん(記号)
- ンガイ キア
- ngày kia
- ンガイ サウ
- ngay sau
- ンガイ タット
- ngay thật
- ンガイ タン
- ngày tháng
- ンガイ タン ナム シン
- ngày tháng năm sinh
- ンガイ ダー ディン
- ngày đã định
- ンガイ トゥー サウ
- ngày thứ sáu
- ンガイ トゥー トゥー
- ngày thứ tư
- ンガイ トゥー ナム
- ngày thứ năm
- ンガイ トゥー ハイ
- ngày thứ hai
- ンガイ トゥー バイー
- ngày thứ bảy
- ンガイ トゥー バー
- ngày thứ ba
- ンガイ トー
- ngây thơ
- ンガイ マイ
- ngày mai
- ンガイ ラップ トゥック
- ngay lập tức
- ンガイ ラム ヴィエック
- ngày làm việc
Weblioのさくいんはプログラムで自動的に生成されているため、一部不適切なさくいんの配置が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
同じカテゴリーのほかの辞書