ベトナム語:

người đàn bà đẹpの意味

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書 > ベトナム語辞典 > ベトナム語翻訳 > người đàn bà đẹpの解説 


ベトナム語翻訳辞書

株式会社国際語学社株式会社国際語学社

người đàn bà đẹp

日本語語訳美人
ベトナム語読みングオイ ダン バー デップ






người đàn bà đẹpのページへのリンク
「người đàn bà đẹp」の関連用語
người đàn bà đẹpのお隣キーワード



người đàn bà đẹpのページの著作権
ベトナム語辞典 情報提供元は 参加元一覧 にて確認できます。

   
株式会社国際語学社株式会社国際語学社
Copyright (C) 2024 株式会社国際語学社 All rights reserved.

©2024 GRAS Group, Inc.RSS