ベトナム語:

lời nói thông tụcの意味

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書 > ベトナム語辞典 > ベトナム語翻訳 > lời nói thông tụcの解説 


ベトナム語翻訳辞書

株式会社国際語学社株式会社国際語学社

lời nói thông tục

日本語語訳口語
ベトナム語読みロイ ノーイ トン トゥック






lời nói thông tụcのページへのリンク
「lời nói thông tục」の関連用語
lời nói thông tụcのお隣キーワード



lời nói thông tụcのページの著作権
ベトナム語辞典 情報提供元は 参加元一覧 にて確認できます。

   
株式会社国際語学社株式会社国際語学社
Copyright (C) 2024 株式会社国際語学社 All rights reserved.

©2024 GRAS Group, Inc.RSS