ベトナム語翻訳辞書 |
![]() ![]() |
khamのページへのリンク |
![]() 約1
万語収録のベトナム語辞典
|
検索ランキング
▼21~30
21 | ヘ トン | |
22 | thu thập | |
23 | việc | |
24 | thung lũng | |
25 | cuộc xổ số | |
26 | あなどる | |
27 | sự ngoại giao | |
28 | へや | |
29 | người ham chuộng | |
30 | con mòng |
khamのページの著作権
ベトナム語辞典
情報提供元は
参加元一覧
にて確認できます。
Copyright (C) 2025 株式会社国際語学社 All rights reserved. |