ベトナム語翻訳辞書 |
![]() ![]() |
người ngoàiのページへのリンク |
![]() 約1
万語収録のベトナム語辞典
|
検索ランキング
▼11~20
11 | y phuc | |
12 | tiếng Việt | |
13 | buổi chiều | |
14 | trời muốn mưa | |
15 | xin chào | |
16 | buu dien | |
17 | giay phep | |
18 | tuan truoc | |
19 | 車 | |
20 | 非常に |
người ngoàiのページの著作権
ベトナム語辞典
情報提供元は
参加元一覧
にて確認できます。
Copyright (C) 2025 株式会社国際語学社 All rights reserved. |