ベトナム語:

làm đông thành nước đáの意味

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書 > ベトナム語辞典 > ベトナム語翻訳 > làm đông thành nước đáの解説 


ベトナム語翻訳辞書

株式会社国際語学社株式会社国際語学社




làm đông thành nước đáのページへのリンク
「làm đông thành nước đá」の関連用語
làm đông thành nước đáのお隣キーワード



làm đông thành nước đáのページの著作権
ベトナム語辞典 情報提供元は 参加元一覧 にて確認できます。

   
株式会社国際語学社株式会社国際語学社
Copyright (C) 2024 株式会社国際語学社 All rights reserved.

©2024 GRAS Group, Inc.RSS