ベトナム語翻訳辞書 |
![]() ![]() |
khong cong bangのページへのリンク |
![]() 約1
万語収録のベトナム語辞典
|
khong cong bang
検索ランキング
▼TOP10
1 | xu huong | |
2 | thuyền yat | |
3 | thuế quan | |
4 | co mau buon | |
5 | người làm việc | |
6 | con mèo | |
7 | ket qua | |
8 | hoa | |
9 | cuộc đi săn | |
10 | bạc |
▼11~20
11 | bạn | |
12 | không tốt | |
13 | chung ta | |
14 | người ham chuộng | |
15 | người gửi tiền | |
16 | con muỗi | |
17 | moi so tien | |
18 | ドン | |
19 | pham | |
20 | sở trường |
khong cong bangのページの著作権
ベトナム語辞典
情報提供元は
参加元一覧
にて確認できます。
Copyright (C) 2025 株式会社国際語学社 All rights reserved. |