ベトナム語:

không đứng đắnの意味

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書 > ベトナム語辞典 > ベトナム語翻訳 > không đứng đắnの解説 


ベトナム語翻訳辞書

株式会社国際語学社株式会社国際語学社

không đứng đắn

日本語語訳みっともない
ベトナム語読みホン ドゥン ダン






không đứng đắnのページへのリンク
「không đứng đắn」の関連用語
không đứng đắnのお隣キーワード



không đứng đắnのページの著作権
ベトナム語辞典 情報提供元は 参加元一覧 にて確認できます。

   
株式会社国際語学社株式会社国際語学社
Copyright (C) 2024 株式会社国際語学社 All rights reserved.

©2024 GRAS Group, Inc.RSS