ベトナム語翻訳辞書 |
![]() ![]() |
đau
đau
dầu
dấu / ký hiệu
dầu
dấu
đậu
đâu
dầu
đầu
日本語語訳頭
ベトナム語読みあたま
ベトナム語読みあたま
đau
DAUのページへのリンク |
![]() 約1
万語収録のベトナム語辞典
|
検索ランキング
▼21~30
21 | phân | |
22 | cảm / cám ơn | |
23 | thoi tiet | |
24 | vàng nguyên chất | |
25 | 下痢をする | |
26 | 寂しい | |
27 | người hay đọc sách | |
28 | ồn ào | |
29 | cuộc triển lãm | |
30 | ス イン |
DAUのページの著作権
ベトナム語辞典
情報提供元は
参加元一覧
にて確認できます。
Copyright (C) 2025 株式会社国際語学社 All rights reserved. |