複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年8月31日のデイリーキーワードランキング

1

ngan
2

ngon
3

de o
4

công sở
5

thich
6

軍隊
7

nhiều
8

どうして
9

ホー
10

兵隊
11

縫う
12

khong
13

tặng vật
14

do
15

dam dang
16

ngua
17

上履き
18

バオ ニエウ ティエン
19

20

もらう
21

suong
22

ラック
23

人気
24

サラダ
25

笑顔
26

xu huong
27

sự kháng nghị
28

trực tiếp
29

thu hai
30

道路
31

huyen bi
32

duong
33

34

ねじ
35

雨が降る
36

後悔する
37

紡ぐ
38

39

tiền bạc
40

きつね
41

giup do
42

えろちっく
43

việc
44

nao
45

con quỷ
46

コン セウ
47

giờ
48

sân bay
49

50

スン スオン


2025年11月19日 20時59分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 9月
 10月
 11月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS