複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年8月20日のデイリーキーワードランキング

1

2

おそらく
3

まふらー
4

vào
5

thế
6

tập luyện
7

裁判官
8

ニャー
9

thanh tri
10

しょうめんしょうとつ
11

確認
12

ヴー チュ
13

ket hon
14

ティン タン
15

tính giao
16

gao
17

資格
18

xin chào
19

sắp xếp
20

tre
21

giao keo
22

いぼ
23

nho
24

VU
25

my
26

Thang
27

mặt sau
28

市役所
29

trò chơi
30

duoc
31

ミー
32

phut
33

quen
34

bộ phận
35

bieu
36

ビエン ホア
37

quoc gia
38

あたまのわるい
39

chui
40

写真
41

sung sướng
42

qua tao
43

ンギー イエン
44

toi
45

không cần
46

khong
47

nhuom
48

vi dai
49

gia tri
50

地震


2025年11月19日 20時25分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 9月
 10月
 11月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS