複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年8月18日のデイリーキーワードランキング

1

2

xu huong
3

pham
4

ネコ
5

giang
6

ngày mai
7

duong
8

trang
9

笑顔
10

khong
11

tiếng Việt
12

xin chào
13

bieu
14

dep trai
15

nha
16

xuống
17

cửa sổ
18

huou
19

tu
20

仕上げ
21

thuong
22

đề nghị
23

nam
24

dung
25

TRUNG
26

明日
27

bao nhiêu
28

休み
29

Trung
30

ranh
31

tiep
32

nhân viên
33

ナイ
34

ンガイ マイ
35

停止
36

tuyet
37

昼食
38

tre
39

Begay
40

duc
41

khám
42

vua
43

dau tu
44

du
45

46

xay
47

muon
48

ガイ
49

tiet kiem
50

người lớn


2025年11月19日 20時31分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 9月
 10月
 11月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS