複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年8月4日のデイリーキーワードランキング

1

2

trang
3

nam
4

tiếng Việt
5

6

dua
7

tính giao
8

ジック
9

hoạt hình
10

xu huong
11

dong
12

anh huong
13

danh
14

コン ヴィット
15

cửa hàng
16

Trong
17

bieu
18

先輩
19

安全
20

Nhật Bản
21

an toàn
22

nao
23

ゴック
24

Xin chao
25

giỏi
26

nam moi
27

レントゲン
28

giup do
29

nhuom
30

TAN
31

lam phien
32

怪しい
33

dong chi
34

từ~đến~
35

không có gì
36

bao nhieu tien
37

難儀
38

hơn
39

多分
40

眠い
41

xin mời
42

điên
43

sắp xếp
44

頭の良い
45

46

盲腸炎
47

lai
48

tháng
49

便秘
50

rất


2025年11月19日 20時13分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 9月
 10月
 11月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS