ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


「không」を解説文に含む見出し語の検索結果(51~60/152件中)

ベトナム語訳không quânベトナム語読みホン クワン...
ベトナム語訳không ngừngベトナム語読みホン ングン...
ベトナム語訳không ngừngベトナム語読みホン ングン...
ベトナム語訳không ngừngベトナム語読みホン ングン...
ベトナム語訳không ngừngベトナム語読みホン ングン...
ベトナム語訳không tuânベトナム語読みホン トゥアン...
ベトナム語訳không tuânベトナム語読みホン トゥアン...
ベトナム語訳không thú vị ベトナム語読みホン トゥー ヴィー...
ベトナム語訳không thú vị ベトナム語読みホン トゥー ヴィー...
ベトナム語訳không lưu ýベトナム語読みホン ルー イー...



©2025 GRAS Group, Inc.RSS