ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


「của」を解説文に含む見出し語の検索結果(21~23/24件中)

ベトナム語訳kĩ nghệ riêng của nhà nướcベトナム語読みキー ンゲー ジェン クーア ニャー ヌオック...
ベトナム語訳chương trình của ngàyベトナム語読みチュオン チン クーア ンガイ...
ベトナム語訳chương trình của ngàyベトナム語読みチュオン チン クーア ンガイ...
< 前の結果 | 次の結果 >



©2024 GRAS Group, Inc.RSS