ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


「ông」を解説文に含む見出し語の検索結果(21~30/348件中)

ベトナム語訳không công bằng ベトナム語読みホン コン バン...
ベトナム語訳không công bằng ベトナム語読みホン コン バン...
ベトナム語訳sự không công bằngベトナム語読みス ホン コン バン...
ベトナム語訳sự không công bằngベトナム語読みス ホン コン バン...
ベトナム語訳công khaiベトナム語読みコン ハイ...
ベトナム語訳không hayベトナム語読みホン ハイ...
ベトナム語訳không có chi ベトナム語読みホン コー チ...
ベトナム語訳không ngonベトナム語読みホン ンゴン...



©2024 GRAS Group, Inc.RSS