ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


「không」を解説文に含む見出し語の検索結果(141~144/152件中)

ベトナム語訳sự không có quan tâmベトナム語読みス ホン コー クワン タム...
ベトナム語訳sự không có quan tâmベトナム語読みス ホン コー クワン タム...
ベトナム語訳không thể tránh khỏiベトナム語読みホン テー チャイン ホイ...
ベトナム語訳không thể tránh khỏiベトナム語読みホン テー チャイン ホイ...
< 前の結果 | 次の結果 >



©2025 GRAS Group, Inc.RSS