ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


「người theo chính thể dân chủ」を解説文に含む見出し語の検索結果(1~2/2件中)

ベトナム語訳người theo chính thể dân chủベトナム語読みングオイ テオ チン テー ザン チュー...
ベトナム語訳người theo chính thể dân chủベトナム語読みングオイ テオ チン テー ザン チュー...
< 前の結果 | 次の結果 >




©2024 GRAS Group, Inc.RSS